• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thơ ca) thuộc về Ê-cốt===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====caleđoni===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæli'dounjən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:49, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kæli'dounjən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thơ ca) thuộc về Ê-cốt

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    caleđoni

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or relating to Scotland.
    Geol. of amountain-forming period in Europe in the Palaeozoic era.
    N. aScotsman. [L Caledonia northern Britain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X