• Revision as of 17:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælikou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải trúc bâu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -oes or US -os) 1 a cotton cloth, esp.plain white or unbleached.
    US a printed cotton fabric.
    Adj.
    Made of calico.
    US multicoloured, piebald.[earlier calicut f. Calicut in India]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X