• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác calif ::k:'li:f” ::danh từ =====Vua Hồi, khalip===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Esp. hist. the chief Musl...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælif</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[calif]]
    Cách viết khác [[calif]]
    -
    ::[[k:'li:f”]]
    +
     
    ::danh từ
    ::danh từ

    17:46, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kælif/

    Thông dụng

    Cách viết khác calif


    danh từ
    Vua Hồi, khalip

    Oxford

    N.

    Esp. hist. the chief Muslim civil and religious ruler,regarded as the successor of Muhammad.
    Caliphate n. [ME f.OF caliphe f. Arab. Kalifa successor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X