• Revision as of 21:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác calif

    k:'li:f”
    danh từ
    Vua Hồi, khalip

    Oxford

    N.

    Esp. hist. the chief Muslim civil and religious ruler,regarded as the successor of Muhammad.
    Caliphate n. [ME f.OF caliphe f. Arab. Kalifa successor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X