• Revision as of 17:46, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælif/

    Thông dụng

    Cách viết khác calif


    danh từ
    Vua Hồi, khalip

    Oxford

    N.

    Esp. hist. the chief Muslim civil and religious ruler,regarded as the successor of Muhammad.
    Caliphate n. [ME f.OF caliphe f. Arab. Kalifa successor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X