• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===(bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít=== =====Môn thể dục mềm dẻo===== ::free callisthenics ::động tác tự...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kælis'θeniks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:51, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,kælis'θeniks/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Môn thể dục mềm dẻo
    free callisthenics
    động tác tự do thể dục mềm dẻo

    Oxford

    N.pl.

    (also calisthenics) gymnastic exercises to achieve bodilyfitness and grace of movement.
    Callisthenic adj. [Gk kallosbeauty + sthenos strength]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X