• Revision as of 21:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Môn thể dục mềm dẻo
    free callisthenics
    động tác tự do thể dục mềm dẻo

    Oxford

    N.pl.

    (also calisthenics) gymnastic exercises to achieve bodilyfitness and grace of movement.
    Callisthenic adj. [Gk kallosbeauty + sthenos strength]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X