• Revision as of 17:51, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,kælis'θeniks/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Môn thể dục mềm dẻo
    free callisthenics
    động tác tự do thể dục mềm dẻo

    Oxford

    N.pl.

    (also calisthenics) gymnastic exercises to achieve bodilyfitness and grace of movement.
    Callisthenic adj. [Gk kallosbeauty + sthenos strength]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X