• Revision as of 21:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim hoàng yến ( (cũng) canary bird)
    Rượu vang canari ( (cũng) canary wine)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 any of various small finches of the genusSerinus, esp. S. canaria, a songbird native to the CanaryIslands, with mainly yellow plumage.
    Hist. a sweet wine fromthe Canary Islands.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X