• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chó; (thuộc) họ chó===== =====Giống chó===== ===Danh từ=== =====Răng nanh ( (cũng) canine tooth)===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'keinain</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:50, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'keinain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chó; (thuộc) họ chó
    Giống chó

    Danh từ

    Răng nanh ( (cũng) canine tooth)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    răng nanh

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of a dog or dogs.
    Of or belonging to thefamily Canidae, including dogs, wolves, foxes, etc.
    N.
    Adog.
    (in full canine tooth) a pointed tooth between theincisors and premolars. [ME f. canin -ine or f. L caninus f.canis dog]

    Tham khảo chung

    • canine : National Weather Service
    • canine : Corporateinformation
    • canine : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X