• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cantaloupe ===Danh từ=== =====(thực vật học) dưa đỏ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also cantaloupe) a sma...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæntəlu:p</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:55, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'kæntəlu:p/

    Thông dụng

    Cách viết khác cantaloupe

    Danh từ

    (thực vật học) dưa đỏ

    Oxford

    N.

    (also cantaloupe) a small round ribbed variety of melon withorange flesh. [F cantaloup f. Cantaluppi near Rome, where itwas first grown in Europe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X