• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khả n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæpi'læriti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:52, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,kæpi'læriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng mao dẫn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tác dụng mao dẫn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng mao dẫn

    Oxford

    N.

    A phenomenon at liquid boundaries resulting in the rise ordepression of liquids in narrow tubes. Also called capillaryaction. [F capillarit‚ (as CAPILLARY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X