• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhảy lồng lên (ngựa)===== ===Nội động từ=== =====Nhảy lồng lên (ngựa)===== ==Từ điển Oxford== ===N. & ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæprioul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:08, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kæprioul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy lồng lên (ngựa)

    Nội động từ

    Nhảy lồng lên (ngựa)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A leap or caper.
    A trained horse's high leapand kick without advancing.
    V.
    Intr. (of a horse or itsrider) perform a capriole.
    Tr. make (a horse) capriole. [Ff. It. capriola leap, ult. f. caper -pri goat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X