• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) cột tượng đàn bà===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cariatit===== =====cộ...)
    So với sau →

    15:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cột tượng đàn bà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cariatit
    cột tượng phụ nữ

    Oxford

    N.

    (pl. caryatides or caryatids) Archit. a pillar in the formof a draped female figure, supporting an entablature. [Fcaryatide f. It. cariatide or L f. Gk karuatis -idos priestessat Caryae (Karuai) in Laconia]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X