• Revision as of 08:43, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by Hoaiminh6600 (Thảo luận | đóng góp)
    /,kæri'ætid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cột tượng đàn bà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cariatit
    cột tượng phụ nữ

    Oxford

    N.

    (pl. caryatides or caryatids) Archit. a pillar in the formof a draped female figure, supporting an entablature. [Fcaryatide f. It. cariatide or L f. Gk karuatis -idos priestessat Caryae (Karuai) in Laconia]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X