• Revision as of 06:48, ngày 5 tháng 7 năm 2008 by Thanhhoangxuan (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu

    Oxford

    N.

    Archaic (usu. in pl.) choice food, delicacies. [obs. acatepurchase f. AF acat, OF achat f. acater, achater buy: seeCATER]

    Tham khảo chung

    • cate : National Weather Service
    • cate : amsglossary
    • cate : Corporateinformation
    • cate : Chlorine Online
    • cate : Foldoc
    • cate : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X