• Revision as of 08:31, ngày 12 tháng 4 năm 2009 by Jag (Thảo luận | đóng góp)
    /´kæt¸fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá da trơn, vd: cá trê, cá bông lau, cá tra, cá basa,...

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any of various esp. freshwater fish, usu. havingwhisker-like barbels round the mouth.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X