• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc nói chuyện thân mật===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. causeries pronunc. same) an informal article or tal...)
    (nghĩa mới)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Cuộc nói chuyện thân mật=====
    =====Cuộc nói chuyện thân mật=====
     +
    =====Mạn đàm, tuỳ bút ( văn nghệ)=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:45, ngày 25 tháng 10 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc nói chuyện thân mật
    Mạn đàm, tuỳ bút ( văn nghệ)

    Oxford

    N.

    (pl. causeries pronunc. same) an informal article or talk,esp. on a literary subject. [F f. causer talk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X