• Revision as of 04:45, ngày 25 tháng 10 năm 2008 by Nhoxpro13 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc nói chuyện thân mật
    Mạn đàm, tuỳ bút ( văn nghệ)

    Oxford

    N.

    (pl. causeries pronunc. same) an informal article or talk,esp. on a literary subject. [F f. causer talk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X