• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác caiman ===Danh từ=== =====(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)===== =====Cá sấu===== ==Từ điển Oxford...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'keimən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'keimən/

    Thông dụng

    Cách viết khác caiman

    Danh từ

    (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    Cá sấu

    Oxford

    N.

    (also caiman) any of various S. American alligator-likereptilians, esp. of the genus Caiman. [Sp. & Port. caiman, f.Carib acayuman]

    Tham khảo chung

    • cayman : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X