• Revision as of 16:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'keimən/

    Thông dụng

    Cách viết khác caiman

    Danh từ

    (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    Cá sấu

    Oxford

    N.

    (also caiman) any of various S. American alligator-likereptilians, esp. of the genus Caiman. [Sp. & Port. caiman, f.Carib acayuman]

    Tham khảo chung

    • cayman : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X