• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghĩa trang, nghĩa địa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghĩa địa===== =====ngh...)
    So với sau →

    06:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa trang, nghĩa địa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghĩa địa
    nghĩa trang

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a burial ground, esp. one not in a churchyard.[LL coemeterium f. Gk koimeterion dormitory f. koimao put tosleep]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X