• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chia làm trăm phần, bách phân===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bách phân===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    10:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chia làm trăm phần, bách phân

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bách phân

    Oxford

    Adj.

    Reckoning or reckoned by hundredths.
    Centesimally adv.[L centesimus hundredth f. centum hundred]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X