-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xentim, một phần trăm của một franc Pháp===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bách phân v...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bách phân vị=====+ =====bách phân vị=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A monetary unit valued at one-hundredth of a franc.=====+ - + - =====Acoin of this value. [F f. L centum a hundred]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=centime centime] : Corporateinformation+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- + 03:35, ngày 4 tháng 4 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ