• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xentim, một phần trăm của một franc Pháp===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bách phân v...)
    So với sau →

    10:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xentim, một phần trăm của một franc Pháp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bách phân vị

    Oxford

    N.

    A monetary unit valued at one-hundredth of a franc.
    Acoin of this value. [F f. L centum a hundred]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X