• Revision as of 02:52, ngày 12 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /si´ru:liən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xanh da trời

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Literary
    Adj. deep blue like a clear sky.
    N.this colour. [L caeruleus sky-blue f. caelum sky]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X