• Revision as of 13:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
    Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn độn
    hỗn loạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Formlessness, disorder, confusion; pandemonium, bedlam,turmoil, tumult; entropy: The universe arose out of chaos. Ifyou want to see chaos, look in any teenagers bedroom. There waschaos as the bank closed its doors and ceased trading.

    Oxford

    N.

    Utter confusion.
    The formless matter supposed to haveexisted before the creation of the universe.
    Chaotic adj.chaotically adv. [F or L f. Gk khaos: - otic after erotic etc.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X