• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò chơi đố chữ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Travesty, absurdity, mockery, farce, parody: H...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃə'rɑ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:44, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ʃə'rɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò chơi đố chữ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Travesty, absurdity, mockery, farce, parody: He has made acharade of what could have been a serious relationship.

    Oxford

    N.

    A (usu. in pl., treated as sing.) a game of guessing aword from a written or acted clue given for each syllable andfor the whole. b one such clue.
    An absurd pretence. [F f.mod.Prov. charrado conversation f. charra chatter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X