• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'t∫eisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:57, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'t∫eisn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
    Gọt giũa (văn)
    Chế ngự, kiềm chế

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discipline, correct, chastise, punish, castigate: He usedevery means to chasten the unruly and disobedient.
    Moderate,temper, subdue, curb, restrain, repress, tame, suppress: I amnot as sanguine as I was - time and experience have chastenedme.

    Oxford

    V.tr.

    (esp. as chastening, chastened adjs.) subdue, restrain(a chastening experience; chastened by his failure).
    Discipline, punish.
    Moderate.
    Chastener n. [obs. chaste(v.) f. OF chastier f. L castigare CASTIGATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X