• Revision as of 14:49, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Iyevnn (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ki:mou´θerəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) phép chữa hoá học, hoá học trị liệu

    Oxford

    N.

    The treatment of disease, esp. cancer, by use of chemicalsubstances.
    Chemotherapist n.

    Tham khảo chung


    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Hóa học trị liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X