• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa của từ " Chives" là cần tây)
    (Sửa chữ đậm hơn)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Một loại lá thơm dùng làm gia vị=====
    =====Một loại lá thơm dùng làm gia vị=====
    -
    Cần tây
    +
    =====Cần tây'''Chữ đậm'''
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    02:21, ngày 13 tháng 9 năm 2008

    /´tʃaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loại lá thơm dùng làm gia vị

    =====Cần tâyChữ đậm


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hành
    Tham khảo
    • chive : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X