• Revision as of 02:21, ngày 13 tháng 9 năm 2008 by KOICHONG (Thảo luận | đóng góp)
    /´tʃaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loại lá thơm dùng làm gia vị

    =====Cần tâyChữ đậm


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hành
    Tham khảo
    • chive : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X