• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) chất diệp lục===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất di...)
    Hiện nay (18:23, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'klɔrəfili</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) chất diệp lục=====
    =====(thực vật học) chất diệp lục=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất diệp lục=====
    -
    =====chất diệp lục=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chlorophyll chlorophyll] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhóm sắc tố màu xanh lục=====
    -
    =====nhóm sắc tố màu xanh lục=====
    +
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất diệp lục=====
    -
     
    +
    -
    =====chất diệp lục=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The green pigment found in most plants, responsible forlight absorption to provide energy for photosynthesis.=====
    +
    -
    =====Chlorophyllous adj. [F chlorophylle f. Gk phullon leaf: seeCHLORO-]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'klɔrəfili/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) chất diệp lục

    Hóa học & vật liệu

    chất diệp lục

    Y học

    nhóm sắc tố màu xanh lục

    Kinh tế

    chất diệp lục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X