• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) màng trạch===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====màng mạch===== ::choroid [[plex...)
    Dòng 29: Dòng 29:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=choroid choroid] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=choroid choroid] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====hắc mạc=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:35, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng trạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    màng mạch
    choroid plexus
    dây đám rối màng mạch

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. like a chorion in shape or vascularity.
    N.(in full choroid coat or membrane) a layer of the eyeballbetween the retina and the sclera. [Gk khoroeides forkhorioeides: see CHORION]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    hắc mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X