• Revision as of 08:17, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /['kourɔid]/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng trạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    màng mạch
    choroid plexus
    dây đám rối màng mạch

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. like a chorion in shape or vascularity.
    N.(in full choroid coat or membrane) a layer of the eyeballbetween the retina and the sclera. [Gk khoroeides forkhorioeides: see CHORION]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    hắc mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X