• Revision as of 07:25, ngày 22 tháng 7 năm 2008 by Aralia (Thảo luận | đóng góp)
    /´sinə¸ba:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cingula

    Đai, vành
    Thần sa (HgS)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    HgS (sulfide thủy ngân)

    Oxford

    N.
    A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.
    Vermilion.
    A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X