• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) xitric===== ::citric acid ::axit xitric ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Derived from citrus fruit.=====...)
    So với sau →

    06:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) xitric
    citric acid
    axit xitric

    Oxford

    Adj.

    Derived from citrus fruit.
    Citric acid a sharp-tastingwater-soluble organic acid found in the juice of lemons andother sour fruits.
    Citrate n. [F citrique f. L citruscitron]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X