• Revision as of 23:17, ngày 3 tháng 11 năm 2008 by 24.116.73.53 (Thảo luận)
    /´kla:si/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

    ===Tính từ=== trang nhã, quý phái


    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (classier, classiest) colloq. superior, stylish.
    Classily adv. classiness n.

    Tham khảo chung

    • classy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X