• Revision as of 01:52, ngày 4 tháng 11 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /´kla:si/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

    Tính từ

    trang nhã, quý phái

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (classier, classiest) colloq. superior, stylish.
    Classily adv. classiness n.

    Tham khảo chung

    • classy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X