• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chứng ngón quẹo===== Category: Từ điển Y học)
    (them nghia bang english)
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====chứng ngón quẹo=====
    =====chứng ngón quẹo=====
    -
    [[Category:Y học]]
    +
     
     +
    permanent deflection of one or more fingers.
     +
     
     +
    Origin
     +
    [clino- + G. daktylos, finger]

    00:44, ngày 4 tháng 3 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng ngón quẹo

    permanent deflection of one or more fingers.

    Origin [clino- + G. daktylos, finger]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X