• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bọn, phường, tụi, bè lũ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Set, coterie, crowd, circle, group: ...)
    So với sau →

    14:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọn, phường, tụi, bè lũ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Set, coterie, crowd, circle, group: There was the usualclique from the Sales Department standing round the bar.

    Oxford

    N.

    A small exclusive group of people.
    Cliquey adj.(cliquier, cliquiest). cliquish adj. cliquishness n. cliquismn. [F f. cliquer CLICK]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X