• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá vây tay===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A large bony marine fish, Latimeria chalumnae, formerly...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    /ˈsi:ləkænθ/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====(động vật học) cá vây tay=====
    =====(động vật học) cá vây tay=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:52, ngày 18 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /ˈsi:ləkænθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá vây tay

    Oxford

    N.

    A large bony marine fish, Latimeria chalumnae, formerlythought to be extinct, having a trilobed tail-fin and fleshypectoral fins. [mod.L Coelacanthus f. Gk koilos hollow +akantha spine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X