• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones=== =====(y học) mụn trứng cá===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. comedo...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔmidou</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:49, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'kɔmidou/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones

    (y học) mụn trứng cá

    Oxford

    N.

    (pl. comedones) Med. a blackhead. [L, = glutton f.comedere eat up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X