• Revision as of 06:49, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔmidou/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều .comedones

    (y học) mụn trứng cá

    Oxford

    N.

    (pl. comedones) Med. a blackhead. [L, = glutton f.comedere eat up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X