• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'k&#652;mf&#601;t&#601;</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'k&#652;mf&#601;t&#601;</font>'''/=====
    +
    /'''<font color="red">'k&#652;mf&#601;t&#601;</font>'''/
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:58, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /'kʌmfətə/


    Thông dụng

    Danh từ

    Người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
    Khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), cái khẩu trang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
    Vú giả (cho trẻ con ngậm)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    mềm chăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chăn bông
    chăn lông vịt
    mềm bông

    Oxford

    N.

    A person who comforts.
    A baby's dummy.
    Archaic awoollen scarf.
    US a warm quilt. [ME f. AF confortour, OF-‰or (as COMFORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X