• Revision as of 09:58, ngày 19 tháng 6 năm 2008 by Hoaiminh6600 (Thảo luận | đóng góp)

    /'kʌmfətə/


    Thông dụng

    Danh từ

    Người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
    Khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), cái khẩu trang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
    Vú giả (cho trẻ con ngậm)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    mềm chăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chăn bông
    chăn lông vịt
    mềm bông

    Oxford

    N.

    A person who comforts.
    A baby's dummy.
    Archaic awoollen scarf.
    US a warm quilt. [ME f. AF confortour, OF-‰or (as COMFORT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X