• Revision as of 05:44, ngày 4 tháng 10 năm 2011 by PigPoker (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔmə¸dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại tá hải quân
    Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
    Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thiếu tướng (hải quân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X