• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Vain, egotistical, s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'si:tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:07, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /kən'si:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Vain, egotistical, self-centred, egocentric,self-admiring, narcissistic, prideful, proud, arrogant,self-involved, self-important, self-satisfied, smug, complacent,vainglorious, snobbish, Colloq stuck-up; Slang snotty: Thatconceited ass really thinks the world of himself.

    Oxford

    Adj.

    Vain, proud.
    Conceitedly adv. conceitedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X