-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)===== =====Kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)=====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'fɔ:mist</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==16:51, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
conformist
- n. & adj.
- n.
- a person who conforms to an establishedpractice; a conventional person.
- Brit. a person who conformsto the practices of the Church of England.
- adj. (of a person)conforming to established practices; conventional.
- conformismn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - n. & adj.