• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình anh em, tình hữu ái===== =====Bầy, lũ, bọn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) a brotherhood, esp....)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnfrə'tə:niti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:52, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnfrə'tə:niti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình anh em, tình hữu ái
    Bầy, lũ, bọn

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a brotherhood, esp. religious or charitable.[ME f. OF confraternit‚ f. med.L confraternitas (as com-,fraternity)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X